|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trịch thượng
![](img/dict/D0A549BC.png) | qui prend un air de supériorité; qui prend un ton de supériorité; | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | supérieur. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi không ưa những kẻ trịch thượng | | je n'aime pas ceux qui prennent un air de supériorité | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giọng trịch thượng | | ton supérieur. |
|
|
|
|